信他的人、不被定罪.不信的人、罪已經定了、因爲他不信上帝獨生子的名。
Đọc 約翰福音 3
Nghe 約翰福音 3
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: 約翰福音 3:18
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video