只是有在後的將要在前.有在前的將要在後。
Đọc 路加福音 13
Nghe 路加福音 13
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: 路加福音 13:30
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video