wontugagerisah moneltirit nogūn; ĭt umam perokonda sikat, kō umuntampolora tawi sikat.
Đọc Matiyu 22
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: Matiyu 22:14
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video