ቈሽም ንቕፀው ሚከረ ለምር ክረት ግረ፣ ፅበው ኣቐጘ ንቕፀው ማስረጀዝ ጛጭስ እትሉ፤ ኣርቨ ግርቅም ጛጭስ እትላ እደረት ምጝግስትድየንት ክንሱ።
Đọc ኻወርየታኒዙ ሰቭ 1
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ኻወርየታኒዙ ሰቭ 1:3
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video