ላው ላው ዚረድ ቀሰው ዝቨይል ሊቭ ቢቍሉ፤ ፍርም ፍርዙ፤ ላውድ ላ ፍር፣ ላውድ ዋልጥርጝን ፍር፣ ላውድ ሰውርጝን ፍር፣ ይዉ።
Đọc ማቲወስት ወንጌል 13
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ማቲወስት ወንጌል 13:8
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video