ወኼ ዜማንቸ እያትን፤ እያ የገገና ጤ ኧኖ፤ ጤየናም ይያ ይሮን።
Đọc ዮኻ. 10
Nghe ዮኻ. 10
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ዮኻ. 10:14
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video