ፍርደታም ዝካው፤ ጬት ዝኽ አለም ቸነም፤ ሰብ ጭን ጬትታ ቴኸር ጠነማ ነመዶም፤ ጠነማ የረመዶም ሜናና ጥጥ የኸሬው።
Đọc ዮኻ. 3
Nghe ዮኻ. 3
Chia sẻ
So sánh Tất cả Bản dịch: ዮኻ. 3:19
Lưu các câu Kinh Thánh, đọc ngoại tuyến, xem các clip dạy học và hơn thế nữa!
Trang chủ
Kinh Thánh
Kế hoạch
Video