Giăng 10:11
Giăng 10:11 Kinh Thánh Tiếng Việt Bản Hiệu Đính 2010 (VIE2010)
Ta là người chăn nhân lành, người chăn nhân lành vì bầy chiên hi sinh mạng sống mình.
Chia sẻ
Đọc Giăng 10Giăng 10:11 Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (VIE1925)
Ta là người chăn hiền-lành; người chăn hiền-lành vì chiên mình phó sự sống mình.
Chia sẻ
Đọc Giăng 10Giăng 10:11 Kinh Thánh Bản Dịch Mới (NVB)
Ta là người chăn nhân từ. Người chăn nhân từ hy sinh tính mạng vì đàn chiên.
Chia sẻ
Đọc Giăng 10Giăng 10:11 Kinh Thánh Hiện Đại (KTHD)
Ta là người chăn từ ái. Người chăn từ ái sẵn sàng hy sinh tính mạng vì đàn chiên.
Chia sẻ
Đọc Giăng 10